THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Giới thiệu máy cắt cỏ hiện đại Yataka GX-25
- Với sự xuất hiện của máy cắt cỏ thì làm việc làm vườn, phát ban bụi rậm,.. không còn tốn nhiều thời gian và công suất của bà con nữa. Trên thị trường có nhiều loại cho khách hàng lựa chọn. Đặc biệt, máy cắt cắt cỏ hiện đại Yataka GX-25 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho khách hàng bởi: thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp,...
2. Cấu hình của máy cắt cỏ hiện đại Yataka GX-25
- Động cơ: 4 thì
- Công suất: 0.7kw
- Dung tích bình nhiên liệu: 0.65L
- Trọng lượng tổng: 10kg
3. Một số loại máy cắt cỏ khác của Yataka
Thông thường khi chọn mua một loại máy móc phục vụ cho công việc, bạn phải hiểu rõ nhu cầu của mình là cần máy như thế nào để có thể đáp ứng một cách tối ưu và hiệu quả nhất cho việc mình làm. Vì vậy chúng tôi luôn đa dạng sản phẩm để có thể dành cho bạn sự lựa chọn tốt nhất. Những loại máy cắt cỏ khác bạn có thể tham khảo:
- Máy cắt cỏ sân golf Yataka CS-26A rẻ nhất
- Máy cắt cỏ sân vườn Yataka CS-33A tốt nhất
- Máy cắt cỏ sân bóng Yataka CS-41A uy tín TPHCM
- Máy cắt cỏ voi cho bò Yataka CS-43A chạy xăng
- Máy cắt cỏ chất lượng Yataka GX-35
4. Ưu điểm của máy cắt cỏ hiện đại Yataka GX-25
- Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp.
- Máy có thể hoạt động thời gian dài mà không lo nóng máy.
- Tay cầm được thiết kế mới giúp người dùng thoải mái trong thời gian dài làm việc.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
5. Nên mua máy cắt cỏ hiện đại uy tín ở đâu
Việc chọn mua một sản phẩm chất lượng tốt sẽ là nỗi băn khoăn của nhiều người khi mình không hiểu rõ và nắm vững kiến thức sử dụng máy. Tuy nhiên bạn có thể lựa chọn một cửa hàng uy tín để được tư vấn và cung cấp nhiều thông tin hữu ích để việc sử dụng không gặp nhiều vấn đề, giúp bản thân an tâm khi cho máy hoạt động. Công Ty THIÊN HOÀNG NGUYÊN chúng tôi với nhiều năm trong nghề đã có được những uy tín và sự hài lòng từ nhiều khách hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0982 847 502.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ | 4 thì |
Dung tích xylanh | 25 cc |
Đường kính xy lanh (mm) | 35 mm |
Loại bình xăng con | Dạng da bơm |
Tỉ lệ pha (xăng nhớt) | xăng |
Công suất động cơ | 0.7kw/6500rpm |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.65 L |
Đường kính ống cần | 26 mm |
Kiểu bình xăng | Bình xăng dưới |
Trọng lượng tổng | 10 kg |
Kích thước động cơ (DxRxC) | 26.0x23.0x29.0 cm |
Kích thước cần (DxRxC) | 165.0x15.0x12.0 cm |